Lâm Đồng Giá bán/hình ảnh/thông số kĩ thuật tải thùng 4 chân 310 HP/JAC 17T9/18


==============================================
Giá bán/hình ảnh/thông số kĩ thuật tải thùng 4 chân 310 HP/JAC 17T9/18T
===============================================

I/Hình ảnh:


0000081-xe-tai-jac-4-chan-thung-mui-bat.jpg

20150928-can-canh-sieu-ban-tai-khung-ford-f150-2015-tai-viet-nam-8.jpg
II/Thông số kĩ thuật:
Model HFC1312K4R1
Thông số chính Công thức bánh xe 8x4
Kích thước ngoài (mm) 11684x2495x3150
Chiều dài cơ sở (mm) 1700+4525+1350
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2040/1850
Tự trọng (kg) 11970
Tải trọng (kg) 18800
Tổng trọng lượng (kg) 30900
Tốc độ tối đa (km/h) 95
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 12
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) 35
Khoảng sáng gầm xe (mm) 272
Động cơ Ký hiệu WD615.31
Nhà sản xuất WEICHAI
Dung tích xylanh (Cc) 9726
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) 310/2200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 1160/1500
Ly Hợp Kiểu Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn
Hộp số Kí hiệu RT11509C
Nhà sản xuất FAST
Tỉ số truyền (8 số tiến – 1 số lùi) (I: 12.42), (II: 8.29), (III: 6.08), (IV: 4.53), (V: 3.36), (VI: 2.47), (VII: 1.81), (VIII: 1.35), (IX: 1.00), (R: 9.28)
Phân bố gài số
8 6 4 2 L
7 5 3 1 R
Cầu dẫn động Cầu trước Kiểu chữ I
Cầu sau Kiểu ống, loại Steyr Technology (5.73/4.8)
Hệ thống lái Kiểu Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2dòng
Phanh tay Dẫn động khí nén + lò xo
Hệ thống treo Nhíp trước (lá) 9
Nhíp sau (lá) 12
Hệ thống nhiên liệu Dung tích bình nhiên liệu (lít) 400
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất(lít) 24
Lốp xe Kiểu 12.00R20, Prime Well liên doanh USA, bố thép
Cabin Kiểu Cabin lật, đầu bằng, nóc cao
Điều hòa, giường nằm Tiêu chuẩn
Radio caseter Tiêu chuẩn
Cửa sổ điện Tiêu chuẩn
Số chỗ ngồi 03

noi%252520that%252520isuzu%25252015%252520tan.png
Mọi chi tiết xin liên hệ:
CTY TNHH CƠ KHÍ Ô TÔ PHÚ CƯỜNG
D7/20,Quốc lộ 1A,Tân Túc,Bình Chánh,Tp.HCM.


Hotline: 0906.911.039 - 0901.383.006


Hợp tác hôm nay,thành công ngày mai.!
 
Liên kết tài trợ:  Thuê xe tự lái