Xe tải veam vt651 6,5 tan , xe tai veam 6,5 tan trang bị động cơ Nissan 130PS với hệ thống tăng áp Turbo, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường với các, cầu chủ động, hộp số nhập khẩu từ Hàn Quốc.
Giá bán Veam VT651 6.5 tấn:Giá Thương lượng. Giá trên là giá xe veam chassi .
Thông số kỹ thuật xe tải veam 6,5 tấn :
Nhãn hiệu:
VEAM VT650/ Xe tải veam 6.5 tấn
Số chứng nhận:
471 / VAQ09 – 15/01 – 00
Ngày cấp:
4/8/2015
Loại phương tiện:
Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:
3420
kG
Phân bố: – Cầu trước:
1620
kG
- Cầu sau:
1800
kG
Tải trọng cho phép chở:
6490
kG
Số người cho phép chở:
3
người
Trọng lượng toàn bộ:
10105
kG
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
7940 x 2270 x 3040
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi tec):
6035 x 2080 x 790/1870
mm
Chiều dài cơ sở:
4500
mm
Vết bánh xe trước / sau:
1665/1585
mm
Số trục:
2
Công thức bánh xe:
4 x 2
Loại nhiên liệu:
Dầu diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
ZD30D13-3N
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, Tang áp
Thể tích:
2953 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay:
96 kW / 3600 v / ph
Xe Lốp:
Số lượng Lốp trên trục I / II / III / IV:
02/04 / — / —
Lớp trước / sau:
8,25-16 /8.25 – 16(7,50-16 / 7,50 - 16)
Hệ thống phanh:
Giá bán Veam VT651 6.5 tấn:Giá Thương lượng. Giá trên là giá xe veam chassi .
Thông số kỹ thuật xe tải veam 6,5 tấn :
Nhãn hiệu:
VEAM VT650/ Xe tải veam 6.5 tấn
Số chứng nhận:
471 / VAQ09 – 15/01 – 00
Ngày cấp:
4/8/2015
Loại phương tiện:
Ô tô tải (có mui)
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:
3420
kG
Phân bố: – Cầu trước:
1620
kG
- Cầu sau:
1800
kG
Tải trọng cho phép chở:
6490
kG
Số người cho phép chở:
3
người
Trọng lượng toàn bộ:
10105
kG
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao:
7940 x 2270 x 3040
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi tec):
6035 x 2080 x 790/1870
mm
Chiều dài cơ sở:
4500
mm
Vết bánh xe trước / sau:
1665/1585
mm
Số trục:
2
Công thức bánh xe:
4 x 2
Loại nhiên liệu:
Dầu diesel
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ:
ZD30D13-3N
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, Tang áp
Thể tích:
2953 cm3
Công suất lớn nhất / tốc độ quay:
96 kW / 3600 v / ph
Xe Lốp:
Số lượng Lốp trên trục I / II / III / IV:
02/04 / — / —
Lớp trước / sau:
8,25-16 /8.25 – 16(7,50-16 / 7,50 - 16)
Hệ thống phanh: